Year
2021
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Vàng
Mầu nội thất *
Be
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
4 xi lanh thẳng hàng, 2NR-FE (1.5L)
Dung tích xy lanh (cm3) *
1.5L
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
107 ml
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
140
Tỷ số nén *
11.5
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
42
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4425x1730x1475
Chiều dài cơ sở (mm) *
2550
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
133
Trọng lượng không tải (kg) *
1110
Trọng lượng tối đa (kg) *
1550
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Hệ thống treo sau *
Dầm xoắn/Torsion beam
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
185/60R15
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
185/60R15
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Có
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Có
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
Không
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Có
Đèn pha tự động tắt mở
Có
Cửa kính tự động lên xuống
Không
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Có
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
GHẾ LÁI, GHẾ PHỤ
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
DVD
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực