Year
2023
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
5
5
Lắp ráp trong nước
Xăng
Số tự động
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu khác
Mầu khác
1.6L THP (Turbo high pressure)
1598
165 Hp / 6,000 rpm
245Nm / 1,400 - 4,000 rpm
13:1
9.8 s
205 km/h
54
4,510 x 1,850 x 1,662 mm
2,730 mm
N/A
165 mm
1,492 kg
1,918 kg
Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts
Thanh xoắn/ Deformable beam type
Mâm đúc hợp kim 18'' / 18'' Alloy wheels
225/55R18
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
0
Có
Có
Có
Có
Có
GHẾ LÁI, GHẾ PHỤ
Điều hòa 2 vùng độc lập
DVD, CD, Tích hợp GPS, dẫn đường, Âm thanh xịn
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực