Year
2019
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
5
5
Lắp ráp trong nước
Xăng
Số tự động
FWD: Dẫn động cầu trước
Cam
Đen
1.6L THP (Turbo high pressure)
1598
165 Hp / 6,000 rpm
245Nm / 1,400 - 4,000 rpm
13:1
9.8 s
205 km/h
54
4,510 x 1,850 x 1,662 mm
2,730 mm
N/A
165 mm
1,492 kg
1,918 kg
Độc lập kiểu MacPherson / Independent MacPherson Struts
Thanh xoắn/ Deformable beam type
Mâm đúc hợp kim 18'' / 18'' Alloy wheels
225/55R18
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Không
Có
Có
Ghế lái và hành khách phía trước chỉnh điện / Power driver seat and front passenger seat
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner
Radio, MP3, kết nối USB/AUX/Bluetooth / Radio, Mp3, conecting USB/AUX/Bluetooth
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực