Year
2019
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
7
Số cửa *
5
Xuất xứ *
Nhập khẩu
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
4WD: Dẫn động 4 bánh
Mầu ngoại thất *
Mầu khác
Mầu nội thất *
Mầu khác
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
QR25
Dung tích xy lanh (cm3) *
2488
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
169
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
6000
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
N/A
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4640/1820/1715
Chiều dài cơ sở (mm) *
2705
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
210
Trọng lượng không tải (kg) *
N/A
Trọng lượng tối đa (kg) *
N/A
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
treo
Hệ thống treo sau *
treo đa điểm khí nén
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
18
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
18
Phanh trước *
đĩa
Phanh sau *
đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Không
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Không
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Có
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Không
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Không
Khóa của tự động
Không
Báo động chống trộm
Không
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Không
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Không
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Có
Đèn pha tự động tắt mở
Có
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
0
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Không
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Có
Tựa đầu chủ động
Không
Rèm chắn nắng phía sau
Có
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
GHẾ LÁI, GHẾ PHỤ da chỉnh điện 8 hướng
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
Màn hình AVN cảm ứng hệ điều hành androi 10 inch
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực