Year
2022
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Trắng
Mầu nội thất *
Đen
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
Xăng Skyactiv-G 1.5L
Dung tích xy lanh (cm3) *
1496
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
110Hp/6000rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
146Nm/3500rpm
Tỷ số nén *
13.
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
51
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4660 x 1795 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) *
2725
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1795
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
1450
Trọng lượng không tải (kg) *
1330
Trọng lượng tối đa (kg) *
1780
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
McPherson
Hệ thống treo sau *
Thanh xoắn và phuộc giảm chấn
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
205/60R16
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
205/60R16
Phanh trước *
Đĩa thông gió
Phanh sau *
Đĩa đặc
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Có
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Có
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Có
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Có
Đèn pha tự động tắt mở
Có
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
0
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Ghế lái chỉnh cơ
Điều hòa
Điều Hòa cơ
Âm thanh
8 loa cao cấp
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực điện, tích hợp nút bấm thông minh