Year
2018
Bodytype
Pikup
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Nhập khẩu
Nhiên liệu *
Dầu
Hộp số *
Số Tay
Dẫn động *
RWD: Dẫn động cầu sau
Mầu ngoại thất *
Đen
Mầu nội thất *
Đen
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
2.5L Diesel DI-D
Dung tích xy lanh (cm3) *
2.477 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
136/4000 rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
324/2.000 rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
167 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
75 L
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
5.285 x 1.815 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm) *
3.000 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1.505/ 1.500mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
200 mm
Trọng lượng không tải (kg) *
1.705
Trọng lượng tối đa (kg) *
2.850 kg
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau *
Nhíp lá
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
245/70R16
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
245/70R16
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Tang trống
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
N/A
Cân bằng điện tử (ESP)
N/A
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
N/A
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi trước
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Có
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
N/A
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
N/A
Báo động chống trộm
N/A
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Có
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
N/A
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
N/A
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Có
Đèn pha tự động tắt mở
Có
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Có
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Có
Hiển thị thông tin lên kính lái
Có
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Có
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Nỉ, chỉnh tay
Điều hòa
Chỉnh Tay
Âm thanh
4 Loa
Tay lái
Gật gù, trợ lực