Year
2018
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
5
4
Nhập khẩu
Xăng
Số Tay
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu khác
Mầu khác
1.2 MIVEC
1193 cc
57(78)/6000 rpm
100(10.2)/4000 rpm
N/A
14 s
170 km/h
42 L
4245 x 1670 x 1515 mm
2550 mm
1445/ 1430 mm
N/A
900 kg
1335 kg
Macpherson strut with coil spring
Torsion beam rigid
175/65R14
175/65R14
Đĩa
Trang trống
Có
Không
Không
Có
Không
Có
Có
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Không
Có
Có
Không
Không
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
Nỉ, chỉnh tay
Điều hòa
Âm thanh xịn
Gật gù, trợ lực