Year
2020
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
5
4
Lắp ráp trong nước
Xăng
Số tự động
RWD: Dẫn động cầu sau
Trắng
Đen
I4
1999 cc
135 [184] tại 5500 (kW [hp] at rpm)
300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
N/A
7.9s
233 KM/H
N/A
4879 x 1854 x 1474 (mm)
2874
N/A
N/A
1655
N/A
Hệ Thống Treo thích ứng Agility Control
Hệ Thống Treo thích ứng Agility Control
Mâm xe 17-inch đa chấu
Mâm xe 17-inch đa chấu
N/A
N/A
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
0
Có
Không
Có
Có
Không
Da; Đen (211), Vàng Silk (215), Xám Crystal (218), Vàng Porcelain/Đen (255), Xám Crystal/Đen (258), Nâu Chestnut (274) Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện (xa/gần, độ cao ghế, lưng ghế, độ nghiêng & chiều dài mặt ghế, đệm đỡ lưng, tựa đầu) Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài
Điều hòa khí hậu tự động đa vùng THERMOTRONIC
Hệ thống âm thanh với đầu đọc CD; màn hình màu TFT 7 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
Hệ thống treo êm ái DIRECT CONTROL Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác