Year
2019
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Mầu khác
Mầu nội thất *
Mầu khác
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
I4 1,6 lít, DOHC
Dung tích xy lanh (cm3) *
1,598 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
77kW @ 6,000 rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
144 Nm @ 4,000 rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
55 Lít
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4580x 1755x 1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2640 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1530/ 1520 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
N/A
Trọng lượng không tải (kg) *
1241 kg
Trọng lượng tối đa (kg) *
1755 kg
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
MacPherson
Hệ thống treo sau *
Đa liên kết
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
205/ 50 R17
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
205/ 50 R17
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Không
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Không
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Không
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Có
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Không
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Da, Chỉnh tay
Điều hòa
Điều hòa
Âm thanh
CD, Âm thanh xịn
Tay lái
Trợ lực