Year
2018
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
7
Số cửa *
5
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Mận chín
Mầu nội thất *
Be
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
2.4L Theta II, I4, DOHC
Dung tích xy lanh (cm3) *
2349 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
174 ps @ 6,000 rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
23 kg·m @ 3750 rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
190 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
70 Lít
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4685 1,885x 1,710 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2,700 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1,618 x 1,621 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
N/A
Trọng lượng không tải (kg) *
1720 kg
Trọng lượng tối đa (kg) *
2510 kg
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Kiểu Macpherson
Hệ thống treo sau *
Liên kết đa điểm
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
P235/60 R18
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
P235/60 R18
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
N/A
Cân bằng điện tử (ESP)
N/A
Hệ thống kiểm soát trượt
N/A
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
N/A
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
N/A
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Không
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Có
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Có
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Có
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Không
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Da, Chỉnh điện
Điều hòa
Điều hòa tự động
Âm thanh
CD, Âm thanh xịn
Tay lái
Trợ lực