Year
2019
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Mầu khác
Mầu nội thất *
Mầu khác
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
Xăng, Kappa 1.4L
Dung tích xy lanh (cm3) *
1368
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
94Hp/6000
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
132Nm/4000
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
43
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4,300x 1,700x 1,460 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2570
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
150
Trọng lượng không tải (kg) *
1066
Trọng lượng tối đa (kg) *
1500
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Kiểu Mcpherson
Hệ thống treo sau *
Thanh xoắn
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
175/70R14
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
175/70R14
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
N/A
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Không
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Có
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Không
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Không
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Chỉnh cả, Da cao cấp
Điều hòa
Chỉnh cơ
Âm thanh
4 Loa
Tay lái
Bọc da