Year
2017
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Đã dùng
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Nhập khẩu
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Trắng
Mầu nội thất *
Be
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
N/A
Dung tích xy lanh (cm3) *
1396 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
106Hp /6300 rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
135Nm/ 4200rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
N/A
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4365x1720x1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2570 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
140 mm
Trọng lượng không tải (kg) *
N/A
Trọng lượng tối đa (kg) *
N/A
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
MacPherson
Hệ thống treo sau *
Đa liên kết
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
185/65R15
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
KIA RIO 1.4 AT
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Cân bằng điện tử (ESP)
N/A
Hệ thống kiểm soát trượt
N/A
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
N/A
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
N/A
Túi khí hai bên hàng ghế
N/A
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
N/A
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
N/A
Hỗ trợ cảnh báo lùi
N/A
Khóa của tự động
N/A
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
N/A
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
N/A
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
N/A
Đèn pha tự động tắt mở
N/A
Cửa kính tự động lên xuống
N/A
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
N/A
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
N/A
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
N/A
Hiển thị thông tin lên kính lái
N/A
Tựa đầu chủ động
N/A
Rèm chắn nắng phía sau
Có
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Nghế da cao cấp
Điều hòa
Điều hòa chỉnh cơ
Âm thanh
DVD, Tích hợp GPS, dẫn đường, 06 loa cao cấp
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực điện