Year
2018
Bodytype
Hatchback
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
05
Số cửa *
05
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số Tay
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Trắng
Mầu nội thất *
Đen
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
1.0L, KAPA G3LA, 04 kỳ, 03 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cm3) *
998 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
82/6.400 rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
82/6.400 rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
35 Lit
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
3.595 x 1.595 x 1.480 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2.385 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1409/1412 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
152 mm
Trọng lượng không tải (kg) *
900 kg
Trọng lượng tối đa (kg) *
1.298 kg
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
MacPherson
Hệ thống treo sau *
Trục lò xo xoắn
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
175/50 R15
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
175/50 R15
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
N/A
Cân bằng điện tử (ESP)
N/A
Hệ thống kiểm soát trượt
N/A
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
N/A
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
N/A
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi trước
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi sau
N/A
Túi khí hai bên hàng ghế
N/A
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
N/A
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
N/A
Hỗ trợ cảnh báo lùi
N/A
Khóa của tự động
N/A
Báo động chống trộm
N/A
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
N/A
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
N/A
Gương tự động gập điện
N/A
Gương chiếu hậu chống đọng nước
N/A
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
N/A
Đèn pha tự động tắt mở
N/A
Cửa kính tự động lên xuống
N/A
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
N/A
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
N/A
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
N/A
Hiển thị thông tin lên kính lái
N/A
Tựa đầu chủ động
N/A
Rèm chắn nắng phía sau
N/A
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Da, Chỉnh tay
Điều hòa
Điều hòa
Âm thanh
CD, 4 loa
Tay lái
Trợ lực