Year
2019
Bodytype
Hatchback
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
5
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số Tay
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Đỏ
Mầu nội thất *
Ghi sáng
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
I4, 16 van DOHC
Dung tích xy lanh (cm3) *
1.248 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
86Hp/6000rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
120Nm/ 4000rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
35
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
3.595 x 1.595 x 1.490
Chiều dài cơ sở (mm) *
2.385 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
152 mm
Trọng lượng không tải (kg) *
940
Trọng lượng tối đa (kg) *
1340 kg
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau *
Trục xoắn lò xo trụ
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
165/45R14
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
165/45R14
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Tang trống
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
N/A
Cân bằng điện tử (ESP)
N/A
Hệ thống kiểm soát trượt
N/A
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
N/A
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
N/A
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi trước
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi sau
N/A
Túi khí hai bên hàng ghế
N/A
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
N/A
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
N/A
Hỗ trợ cảnh báo lùi
N/A
Khóa của tự động
N/A
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Không
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Không
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Có
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Nghế da
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
CD, 04 loa
Tay lái
Trợ lực điện