Year
2019
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số Tay
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Xanh
Mầu nội thất *
Đen
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
Xăng, Gamma 1.6L
Dung tích xy lanh (cm3) *
1.591 cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
128Hp / 6300rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
157Nm / 4850rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
50 Lít
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4.640 x 1.800 x 1.450 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2.700 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
150 mm
Trọng lượng không tải (kg) *
1.210 kg
Trọng lượng tối đa (kg) *
1610 kg
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Kiểu Macpherson
Hệ thống treo sau *
Thanh xoắn
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
225/45R17
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
225/45R17
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Có
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Không
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Không
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
Có
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Có
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Có
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Chỉnh cơ, Da
Điều hòa
Điều hòa chỉnh cơ
Âm thanh
CD, 6 Loa
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực