Year
2018
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Bạc
Mầu nội thất *
Ghi tối
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
xăng Nu
Dung tích xy lanh (cm3) *
2.0
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
158
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
N/A
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
50
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4640*1800*1450
Chiều dài cơ sở (mm) *
2700
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
N/A
Trọng lượng không tải (kg) *
N/A
Trọng lượng tối đa (kg) *
N/A
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
N/A
Hệ thống treo sau *
N/A
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
225/45R17
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
225/45R17
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Không
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Không
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Không
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Không
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Không
Khóa của tự động
Không
Báo động chống trộm
Không
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Không
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Không
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Không
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Không
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Có
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Có
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Không
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Không
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
GHẾ LÁI
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
DVD, Tích hợp GPS, dẫn đường, Âm thanh xịn
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực