Year
2018
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Đỏ
Mầu nội thất *
Kem
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
Xăng Gamma 1.25L
Dung tích xy lanh (cm3) *
1591
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
127
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
159
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
N/A
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
35
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4560x1780x1445
Chiều dài cơ sở (mm) *
2700
Chiều rộng cơ sở (mm) *
N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
150
Trọng lượng không tải (kg) *
960
Trọng lượng tối đa (kg) *
1290
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Mc Pherson
Hệ thống treo sau *
Thanh xoắn
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
215/45R17
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
215/45R17
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Đĩa
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
N/A
Cân bằng điện tử (ESP)
Có
Hệ thống kiểm soát trượt
Có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
N/A
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi trước
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Có
Túi khí hai bên hàng ghế
Có
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Có
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Có
Khóa của tự động
N/A
Báo động chống trộm
N/A
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Có
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Có
Gương tự động gập điện
Có
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Có
Cửa kính tự động lên xuống
Không
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Có
Cảm biến gạt mưa
Không
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
0
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Có
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Không
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Ghế da, chỉnh điện 10 hướng
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
DVD, Tích hợp GPS, dẫn đường, Âm thanh 6 loa
Tay lái
Tích hợp điều chỉnh âm lượng, chỉnh 4 hướng, trợ lực