Year
2021
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
7
Số cửa *
5
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
AWD: 4 bánh toàn thời gian
Mầu ngoại thất *
Mầu khác
Mầu nội thất *
Mầu khác
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
I4
Dung tích xy lanh (cm3) *
2357
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
176/6.000
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
226/3.750
Tỷ số nén *
0.06
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
9
Tốc độ tối đa (km/h) *
260
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
64
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4700x1880x1690
Chiều dài cơ sở (mm) *
2700
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1880
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
185
Trọng lượng không tải (kg) *
1870
Trọng lượng tối đa (kg) *
2510
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
độc lấp Mcpherson
Hệ thống treo sau *
liên kết đa điểm
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
r18
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
r18
Phanh trước *
ABS
Phanh sau *
ABS
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
N/A
Cân bằng điện tử (ESP)
N/A
Hệ thống kiểm soát trượt
N/A
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
N/A
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
N/A
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi trước
N/A
Túi khí cho hành khách ngồi sau
N/A
Túi khí hai bên hàng ghế
N/A
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
N/A
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
N/A
Hỗ trợ cảnh báo lùi
N/A
Khóa của tự động
N/A
Báo động chống trộm
N/A
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
N/A
Camera lùi
N/A
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
N/A
Gương tự động gập điện
N/A
Gương chiếu hậu chống đọng nước
N/A
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
N/A
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
N/A
Đèn pha tự động tắt mở
N/A
Cửa kính tự động lên xuống
N/A
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
N/A
Cảm biến gạt mưa
N/A
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
N/A
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
N/A
Cửa sổ trời
N/A
Hiển thị thông tin lên kính lái
N/A
Tựa đầu chủ động
N/A
Rèm chắn nắng phía sau
N/A
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
GHẾ LÁI, GHẾ PHỤ
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
DVD, CD, Tích hợp GPS, dẫn đường, Âm thanh xịn
Tay lái
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực