Year
2020
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
5
5
Lắp ráp trong nước
Xăng
Số tự động
FWD: Dẫn động cầu trước
Nâu sậm
Đen
1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT
1,498 cc
110 @ 6300 (or 82kW/6300) rpm
140 @ 4400 rpm
10.0:1
N/A
N/A
52 lít
4320 x 1722 x 1489 mm
2489 mm
1473 / 1460 mm
200
N/A
N/A
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Thanh xoắn/ Twist beam
195/50 r16
195/50 r16
Đĩa Tản Nhiệt
Tang Trống
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
0
Có
Có
Có
Có
Có
GHẾ LÁI, GHẾ PHỤ
Điều hòa 2 vùng độc lập
DVD, CD, Tích hợp GPS, dẫn đường, Âm thanh xịn
Tích hợp Bluetooth, gật gù, trợ lực