Year
2019
Bodytype
SUV
Trạng thái
Xe mới
5
5
Lắp ráp trong nước
Xăng
Số tự động
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu khác
Mầu khác
1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT/ 1.5L Duratec, DOHC 16 valve, Ti-VCT
1,498 cc
110 @ 6300 (or 82kW/6300) rpm
140 @ 4400 rpm
10.0:1
N/A
N/A
52 lít
4320 x 1722 x 1489 mm
2489 mm
1473 / 1460 mm
156 mm
N/A
N/A
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Thanh xoắn/ Twist beam
195/50 r16
195/50 r16
Đĩa Tản Nhiệt
Tang Trống
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Không
Không
Có
Không
Không
Không
N/A
Không
Không
Có
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
Nỉ/ Fabric, Chỉnh tay 4 hướng
Điều hòa chỉnh tay
CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
Trợ lực điện điều khiển điện tử