Year
2018
Bodytype
Sedan
Trạng thái
Xe mới
Số chỗ ngồi *
5
Số cửa *
4
Xuất xứ *
Lắp ráp trong nước
Nhiên liệu *
Xăng
Hộp số *
Số tự động
Dẫn động *
FWD: Dẫn động cầu trước
Mầu ngoại thất *
Ghi tối
Mầu nội thất *
Kem
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ *
4 Xylanh SOHC
Dung tích xy lanh (cm3) *
1498cc
Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *
86/5400 @rpm
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *
13,4/ 3000 @rpm
Tỷ số nén *
N/A
Tăng tốc 0-100 km/h (s) *
N/A
Tốc độ tối đa (km/h) *
170km/h
Dung tích thùng nhiên liệu (L) *
45lít
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm) *
4310x 1710x 1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm) *
2480 mm
Chiều rộng cơ sở (mm) *
1450mm/1430mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) *
160 mm
Trọng lượng không tải (kg) *
1055kg
Trọng lượng tối đa (kg) *
N/A
GIẢM SÓC, BÁNH
Hệ thống treo trước *
Độc lập
Hệ thống treo sau *
Độc lập
Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *
185/60 R14
Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *
185/60 R14
Phanh trước *
Đĩa
Phanh sau *
Tang Trống
PHANH
Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Cân bằng điện tử (ESP)
Không
Hệ thống kiểm soát trượt
Không
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
TÚI KHÍ
Túi khí người lái
Có
Túi khí cho hành khách ngồi trước
Không
Túi khí cho hành khách ngồi sau
Không
Túi khí hai bên hàng ghế
Không
Túi khí treo hai bên hàng ghế trước sau
Không
AN TOÀN KHÁC
Tự động khóa cửa theo tốc độ
Có
Hỗ trợ cảnh báo lùi
N/A
Khóa của tự động
Có
Báo động chống trộm
N/A
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Có
Camera lùi
Không
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu
Không
Gương tự động gập điện
Không
Gương chiếu hậu chống đọng nước
Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Có
Đèn pha tự điều chỉnh lên xuống
Không
Đèn pha tự động tắt mở
Không
Cửa kính tự động lên xuống
Không
Cửa kính 1 chạm an toàn hàng ghế trước
Không
Cảm biến gạt mưa
Không
Điều chỉnh chiều cao gầm xe
Không
NỘI THẤT
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Có
Cửa sổ trời
Không
Hiển thị thông tin lên kính lái
Không
Tựa đầu chủ động
Không
Rèm chắn nắng phía sau
Không
Ghế (Điều khiển, Chất liệu)
Nỉ chỉnh tay
Điều hòa
Điều hòa 2 vùng độc lập
Âm thanh
CD, Âm thanh xịn
Tay lái
Trợ lực